Trong mối quan hệ gia đình, nghĩa vụ cấp dưỡng giữa các thành viên là một phần quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và bảo vệ quyền lợi của mỗi cá nhân. Tuy nhiên, không phải lúc nào nghĩa vụ này cũng kéo dài suốt đời. Pháp luật quy định rõ ràng về các trường hợp chấm dứt nghĩa vụ cấp dưỡng cho người thân trong gia đình, nhằm đảm bảo sự công bằng, hợp lý giữa các bên liên quan. Việc hiểu rõ các trường hợp này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên mà còn góp phần nâng cao ý thức trách nhiệm trong mối quan hệ gia đình, tránh những tranh chấp và bất công không đáng có.
1. Thế nào là nghĩa vụ cấp dưỡng?
Theo khoản 24 Điều 3 Luật Hôn nhân gia đình 2014: “Cấp dưỡng là việc một người có nghĩa vụ đóng góp tiền hoặc tài sản khác để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người không sống chung với mình mà có quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng trong trường hợp người đó là người chưa thành niên, người đã thành niên mà không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình hoặc người gặp khó khăn, túng thiếu theo quy định của Luật này.”
Theo đó, nghĩa vụ cấp dưỡng theo quy định tại Điều 107 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 như sau:
- Nghĩa vụ cấp dưỡng được thực hiện giữa cha, mẹ và con; giữa anh, chị, em với nhau; giữa ông bà nội, ông bà ngoại và cháu; giữa cô, dì, chú, cậu, bác ruột và cháu ruột; giữa vợ và chồng theo quy định Luật Hôn nhân và gia đình 2014. Nghĩa vụ cấp dưỡng không thể thay thế bằng nghĩa vụ khác và không thể chuyển giao cho người khác.
- Trong trường hợp người có nghĩa vụ nuôi dưỡng trốn tránh nghĩa vụ thì theo yêu cầu của cá nhân, cơ quan, tổ chức có quyền yêu cầu thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng, Tòa án buộc người đó phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng theo quy định.
2. Những trường hợp chấm dứt nghĩa vụ cấp dưỡng giữa người thân trong gia đình
Căn cứ vào quy định tại Điều 118 Luật Hôn nhân gia đình 2014, các trường hợp chấm dứt nghĩa vụ cấp dưỡng bao gồm:
“1. Người được cấp dưỡng đã thành niên và có khả năng lao động hoặc có tài sản để tự nuôi mình;
Trong các quy định về nghĩa vụ cấp dưỡng, trường hợp người được cấp dưỡng đã thành niên, có khả năng lao động hoặc sở hữu tài sản để tự nuôi mình là một trong những lý do chính khiến nghĩa vụ cấp dưỡng có thể chấm dứt. Khi một cá nhân đã trưởng thành và có đủ khả năng tự trang trải cuộc sống mà không phụ thuộc vào sự hỗ trợ tài chính từ người thân, nghĩa vụ cấp dưỡng của người cấp dưỡng sẽ không còn hiệu lực. Điều này không chỉ phản ánh sự tự lập mà còn thể hiện quyền tự chủ của mỗi cá nhân trong việc bảo vệ và duy trì cuộc sống của mình.
2. Người được cấp dưỡng được nhận làm con nuôi;
Một trường hợp khác khiến nghĩa vụ cấp dưỡng chấm dứt là khi người được cấp dưỡng được nhận làm con nuôi. Theo quy định của pháp luật, khi một người được nhận làm con nuôi, quan hệ pháp lý giữa họ và gia đình ruột sẽ thay đổi, và nghĩa vụ cấp dưỡng giữa các bên sẽ không còn hiệu lực nữa. Việc nhận con nuôi đồng nghĩa với việc con nuôi sẽ có quyền và nghĩa vụ đối với gia đình nuôi như con đẻ, trong khi mối quan hệ cấp dưỡng giữa con nuôi và cha mẹ ruột sẽ không còn tồn tại, trừ khi có thỏa thuận khác. Đây là một quy định nhằm đảm bảo tính hợp lý và công bằng trong các mối quan hệ gia đình sau khi có sự thay đổi về mặt pháp lý.
3. Người cấp dưỡng đã trực tiếp nuôi dưỡng người được cấp dưỡng;
Theo quy định của pháp luật, nếu người cấp dưỡng đã đảm nhận trách nhiệm nuôi dưỡng, chăm sóc người được cấp dưỡng một cách trực tiếp, nghĩa vụ cấp dưỡng từ trước đó sẽ không còn hiệu lực. Điều này bởi vì nghĩa vụ cấp dưỡng là sự hỗ trợ tài chính dành cho người thân trong gia đình khi họ không thể tự nuôi sống bản thân. Khi người cấp dưỡng thực tế đã thay thế vai trò của người nuôi dưỡng, nghĩa vụ tài chính trước đó không còn cần thiết. Trường hợp này nhằm đảm bảo sự công bằng, hợp lý trong các mối quan hệ gia đình, khi người cấp dưỡng đã hoàn toàn thay thế vai trò chăm sóc, nuôi dưỡng.
4. Người cấp dưỡng hoặc người được cấp dưỡng chết;
Pháp luật quy định rằng nghĩa vụ cấp dưỡng là trách nhiệm hỗ trợ tài chính giữa các thành viên trong gia đình khi một bên không thể tự lo cho cuộc sống của mình. Khi một trong hai bên (người cấp dưỡng hoặc người được cấp dưỡng) qua đời, mối quan hệ pháp lý về cấp dưỡng không còn tồn tại.
Điều này là vì nghĩa vụ cấp dưỡng chỉ áp dụng khi còn sự sống giữa các bên, và khi có sự mất đi của một bên, nghĩa vụ này cũng tự động chấm dứt. Tuy nhiên, nếu người được cấp dưỡng qua đời trước người cấp dưỡng, các khoản cấp dưỡng đã thanh toán trước đó sẽ không bị yêu cầu hoàn lại.
5. Bên được cấp dưỡng sau khi ly hôn đã kết hôn;
Khi bên được cấp dưỡng sau khi ly hôn đã kết hôn, nghĩa vụ cấp dưỡng của bên cấp dưỡng cũng có thể bị chấm dứt. Pháp luật quy định rằng nghĩa vụ cấp dưỡng giữa các vợ chồng có thể phát sinh sau khi ly hôn, đặc biệt là đối với các con cái hoặc đối với vợ/chồng có hoàn cảnh khó khăn. Tuy nhiên, khi bên được cấp dưỡng tái hôn, điều này có thể làm thay đổi tình hình tài chính và nghĩa vụ hỗ trợ của bên cấp dưỡng.
Cụ thể, nếu người được cấp dưỡng sau khi kết hôn có đủ khả năng tài chính từ chồng/vợ mới, hoặc nếu mối quan hệ tài chính của họ với gia đình mới đủ để tự lo liệu, thì nghĩa vụ cấp dưỡng từ người cấp dưỡng trước có thể không còn cần thiết. Điều này phản ánh sự thay đổi trong hoàn cảnh sống và trách nhiệm của các bên sau khi tái hôn. Tuy nhiên, việc chấm dứt nghĩa vụ cấp dưỡng này phải được xác định rõ ràng dựa trên các yếu tố như sự thay đổi về tài chính và cuộc sống của bên được cấp dưỡng sau khi kết hôn.
6. Trường hợp khác theo quy định của luật.”
Ngoài những trường hợp chấm dứt nghĩa vụ cấp dưỡng đã được đề cập, pháp luật cũng quy định một số trường hợp khác có thể dẫn đến việc chấm dứt nghĩa vụ cấp dưỡng, chẳng hạn như: có những quy định đặc biệt từ tòa án hoặc thỏa thuận giữa các bên liên quan, bên được cấp dưỡng tự nguyện từ bỏ quyền cấp dưỡng…
Tóm lại, nghĩa vụ cấp dưỡng giữa các thành viên trong gia đình là một trách nhiệm quan trọng nhằm đảm bảo sự bảo vệ về mặt tài chính và duy trì ổn định cuộc sống cho những người có hoàn cảnh khó khăn. Tuy nhiên, nghĩa vụ này không phải kéo dài mãi mãi và có thể chấm dứt trong một số trường hợp nhất định theo quy định của pháp luật, như khi người được cấp dưỡng có khả năng tự lo liệu cuộc sống, đã kết hôn, hoặc khi người cấp dưỡng hay người được cấp dưỡng qua đời. Việc hiểu rõ các trường hợp chấm dứt nghĩa vụ cấp dưỡng sẽ giúp các bên liên quan thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình một cách hợp lý, tránh những tranh chấp không cần thiết, đồng thời bảo vệ quyền lợi của từng cá nhân trong gia đình.