Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và nhu cầu giao dịch pháp lý ngày càng tăng cao, việc sử dụng vi bằng đã trở thành một chủ đề thu hút sự quan tâm của nhiều người. Vi bằng, với tính chất là một chứng cứ do thừa phát lại lập ra, có thể được coi là một công cụ hữu hiệu trong việc ghi nhận các sự kiện, hành vi pháp lý. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là liệu vi bằng có thể thay thế được văn bản công chứng hay không? Để giải quyết vấn đề này, cần xem xét cả về giá trị pháp lý của vi bằng, cũng như những đặc điểm khác biệt giữa vi bằng và văn bản công chứng trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
1. Vi bằng là gì?
Vi bằng được định nghĩa tại khoản 3 Điều 2 Nghị định số 08/2020/NĐ-CP như sau: “Vi bằng là văn bản ghi nhận sự kiện, hành vi có thật do Thừa phát lại trực tiếp chứng kiến, lập theo yêu cầu của cá nhân, cơ quan, tổ chức theo quy định của Nghị định này.”
Theo đó, vi bằng là một loại văn bản được lập ra bởi thừa phát lại, có chức năng ghi nhận các sự kiện, hành vi pháp lý diễn ra trong thực tế. Vi bằng thường được sử dụng để chứng minh các giao dịch, hợp đồng, hoặc tình huống cụ thể mà các bên liên quan muốn có chứng cứ xác thực.
Điểm nổi bật của vi bằng là nó được lập theo quy định của pháp luật, đảm bảo tính khách quan và có giá trị pháp lý nhất định. Vi bằng không thay thế được các văn bản công chứng, nhưng có thể bổ sung cho các giao dịch và giúp chứng minh các sự kiện liên quan.
2. Vi bằng có thay thế được văn bản công chứng hay không?
Theo khoản 2 Điều 36 Nghị định 08/2020/NĐ-CP, vi bằng không thể thay thế cho văn bản công chứng, văn bản chứng thực và các loại văn bản hành chính khác.
Vi bằng và văn bản công chứng là hai loại văn bản có bản chất và giá trị pháp lý khác nhau. Tuy nhiên, hiện nay, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa hai loại giấy tờ này, thậm chí coi chúng là một. Trên thực tế, đây là hai loại giấy tờ độc lập, khác nhau, có nhiệm vụ và công dụng hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là một số tiêu chí dùng để phân biệt hai loại giấy tờ, tài liệu này:
Căn cứ pháp lý:
- Vi bằng: Nghị định 08/2020/NĐ-CP
- Văn bản công chứng: Luật Công chứng hiện hành
Người lập:
- Vi bằng: được lập bởi thừa phát lại, thường liên quan đến việc ghi nhận sự kiện thực tế (như giao dịch, chứng kiến hành vi).
- Văn bản công chứng: Được lập bởi công chứng viên.
Định nghĩa:
- Vi bằng: Là văn bản ghi nhận sự kiện, hành vi có thật do Thừa phát lại trực tiếp chứng kiến, lập theo yêu cầu của cá nhân, cơ quan, tổ chức
- Văn bản công chứng: Là hợp đồng, giao dịch, bản dịch đã được Công chứng viên chứng nhận
Giá trị pháp lý:
- Vi bằng:
- Là nguồn chứng cứ khi Tòa án xem xét giải quyết vụ việc dân sự, hành chính
- Là căn cứ thực hiện giao dịch giữa các cơ quan, tổ chức, cá nhân
- Có giá trị chứng cứ trong việc chứng minh các sự kiện, nhưng không có giá trị thay thế cho hợp đồng hoặc giao dịch.
- Văn bản công chứng:
- Có giá trị chứng cứ; tình tiết, sự kiện trong văn bản công chứng không phải chứng minh trừ trường hợp Tòa án tuyên bố vô hiệu
- Bản dịch có giá trị sử dụng như giấy tờ được dịch
- Có giá trị pháp lý cao hơn, được pháp luật công nhận và bảo vệ quyền lợi của các bên trong giao dịch.
Phạm vi
- Vi bằng: Toàn quốc
- Văn bản công chứng:
- Động sản: Toàn quốc
- Bất động sản: Trong phạm vi tỉnh, thành phố Văn phòng/Phòng công chứng đặt trụ sở trừ công chứng
Từ những phân tích trên, có thể thấy rõ sự khác biệt giữa vi bằng và văn bản công chứng trong hệ thống pháp luật. Mỗi loại văn bản đều có chức năng và giá trị pháp lý riêng, phục vụ cho những mục đích cụ thể trong các giao dịch và hoạt động pháp lý. Vi bằng, với vai trò là một chứng cứ ghi nhận sự kiện, không thể thay thế cho văn bản công chứng, vốn mang lại sự bảo vệ và đảm bảo quyền lợi cho các bên tham gia giao dịch. Việc hiểu rõ và phân biệt chính xác hai loại giấy tờ này sẽ giúp cá nhân và tổ chức thực hiện các giao dịch một cách hiệu quả và an toàn hơn trong bối cảnh pháp lý hiện nay.