Bị đánh cắp thông tin để vay tiền, có phải trả nợ hay không?

Bị đánh cắp thông tin để vay tiền, có phải trả nợ hay không?

Trong thời đại số hóa hiện nay, việc bảo mật thông tin cá nhân trở nên quan trọng hơn bao giờ hết khi tình trạng đánh cắp thông tin để lừa đảo tài chính đang gia tăng. Một trong những vấn đề nghiêm trọng là kẻ gian sử dụng thông tin cá nhân đánh cắp được để thực hiện các khoản vay, khiến người bị hại rơi vào tình thế có nguy cơ phải gánh khoản nợ không do mình gây ra. Điều này đặt ra câu hỏi lớn về trách nhiệm thanh toán nợ khi thông tin cá nhân bị lợi dụng. Vậy, nếu ai đó bị kẻ xấu đánh cắp thông tin để vay tiền, họ có nghĩa vụ phải trả nợ không? Việc giải quyết vấn đề này không chỉ đòi hỏi hiểu biết pháp luật mà còn phụ thuộc vào những điều kiện pháp lý về bảo mật thông tin và bảo vệ người tiêu dùng trong các giao dịch tài chính.

1. Bị đánh cắp thông tin để vay tiền, có phải trả nợ hay không?

Theo quy định tại Điều 463 Bộ luật Dân sự 201: “Hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cho vay giao tài sản cho bên vay; khi đến hạn trả, bên vay phải hoàn trả cho bên cho vay tài sản cùng loại theo đúng số lượng, chất lượng và chỉ phải trả lãi nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định.” Như vậy, mối quan hệ vay nợ chỉ được xác lập khi có sự đồng thuận giữa các bên tham gia hợp đồng dưới tinh thần tự nguyện và hợp pháp.

Trong trường hợp thông tin cá nhân như số căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân bị đánh cắp và sử dụng trái phép để thực hiện giao dịch vay nợ mà người bị hại không trực tiếp tham gia vào giao dịch, không ký kết hợp đồng vay và cũng không nhận khoản vay, thì về nguyên tắc, người bị đánh cắp thông tin không phải chịu trách nhiệm trả nợ. Tuy nhiên, để tránh trách nhiệm pháp lý về khoản vay mà mình không thực hiện, người bị hại có nghĩa vụ chứng minh rằng bản thân không liên quan đến giao dịch vay, cụ thể là không phải người đứng ra vay tiền và không nhận bất kỳ khoản tiền nào từ giao dịch này. Việc chứng minh có thể thực hiện thông qua việc thu thập các bằng chứng như giấy tờ, các biên bản xác nhận, hồ sơ giao dịch, hoặc tài liệu xác minh từ các cơ quan chức năng hoặc từ bên cho vay, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình và tránh các rủi ro pháp lý không đáng có.

2. Cách xử lý khi bị đánh cắp thông tin để vay tiền

Người bị đánh cắp thông tin cá nhân có thể báo cáo vụ việc cho cơ quan công an theo quy định tại Điều 163 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 và khoản 1 Điều 7 Thông tư 28/2020/TT-BCA, để được cơ quan có thẩm quyền tiến hành điều tra, xác minh và xử lý đối với hành vi vi phạm của người lấy cắp thông tin. Nếu giấy tờ tùy thân bị rơi hoặc mất, người bị mất giấy tờ cần nhanh chóng báo cáo với cơ quan công an về tình trạng mất mát này, giúp phòng ngừa việc các thông tin bị kẻ xấu lợi dụng vào các hành vi trái pháp luật. Đặc biệt, trong trường hợp giấy tờ tùy thân có chứa các thông tin cá nhân quan trọng bị đánh rơi, mất, việc thông báo cho cơ quan chức năng là rất cần thiết để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người bị hại và có biện pháp ngăn chặn kịp thời nguy cơ lạm dụng thông tin.

Về xử phạt hành vi sử dụng trái phép thông tin cá nhân, người dân khi phát hiện bản thân không trực tiếp vay hoặc không ký vào hợp đồng vay có quyền trình báo và đề nghị cơ quan chức năng tiến hành điều tra, làm rõ vụ việc. Hành vi này có thể có dấu hiệu của tội phạm “Lừa đảo chiếm đoạt tài sản” hoặc “Lạm dụng tín nhiệm để chiếm đoạt tài sản.” Cơ quan chức năng sẽ xác minh toàn bộ quy trình, bao gồm việc giả mạo thông tin và các giao dịch liên quan, để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người bị hại và xử lý người vi phạm theo quy định pháp luật. C

ác cá nhân tự ý sử dụng thông tin cá nhân của người khác mà không có sự đồng ý hoặc sử dụng thông tin không đúng mục đích có thể bị phạt tiền từ 20 – 30 triệu đồng, theo quy định tại khoản 2 Điều 84 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, đã được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 14/2022/NĐ-CP. Trong trường hợp người bị hại phải chịu thiệt hại do việc thông tin cá nhân của họ bị người khác tự ý sử dụng để vay tiền hoặc thực hiện các giao dịch tài chính, họ có quyền khởi kiện để yêu cầu bồi thường thiệt hại, căn cứ theo khoản 1 Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015. Quy định này tạo cơ sở pháp lý quan trọng giúp bảo vệ người bị hại trước các hành vi lạm dụng thông tin cá nhân, đồng thời yêu cầu người vi phạm phải chịu trách nhiệm cho những tổn thất gây ra đối với người có quyền lợi hợp pháp bị xâm phạm.