Phụ nữ mang thai được hoãn thi hành án lại tiếp tục phạm tội thì xử lý như thế nào?

Phụ nữ mang thai được hoãn thi hành án lại tiếp tục phạm tội thì xử lý như thế nào?

Trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam, việc thi hành án đối với những đối tượng đặc biệt như phụ nữ mang thai luôn đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng nhằm đảm bảo cả quyền lợi cá nhân của người phạm tội lẫn lợi ích chung của xã hội. Tuy nhiên, một vấn đề phức tạp nảy sinh khi phụ nữ mang thai đó là dù đã được hoãn thi hành án, lại tiếp tục vi phạm pháp luật. Vậy trong trường hợp này, pháp luật quy định xử lý ra sao? Đây là một câu hỏi cần được xem xét dựa trên nhiều yếu tố pháp lý cũng như đạo đức xã hội, để vừa đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật, vừa bảo vệ quyền lợi chính đáng của phụ nữ và trẻ em.

Hoãn chấp hành hình phạt tù đối với trường hợp phụ nữ có thai hoặc đang  nuôi con dưới 36 tháng tuổi

(Ảnh minh họa)

1. Chế độ quyền lợi của người phạm tội là phụ nữ đang mang thai

Điều 67 Bộ Luật Hình sự 2015 quy định về việc hoãn chấp hành hình phạt tù nêu rõ các trường hợp được hoãn như sau:

“1. Người bị xử phạt tù có thể được hoãn chấp hành hình phạt trong các trường hợp sau đây:

a) Bị bệnh nặng thì được hoãn cho đến khi sức khỏe được hồi phục;

b) Phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi, thì được hoãn cho đến khi con đủ 36 tháng tuổi;

c) Là người lao động duy nhất trong gia đình, nếu phải chấp hành hình phạt tù thì gia đình sẽ gặp khó khăn đặc biệt, được hoãn đến 01 năm, trừ trường hợp người đó bị kết án về các tội xâm phạm an ninh quốc gia hoặc các tội khác là tội phạm rất nghiêm trọng, tội phạm đặc biệt nghiêm trọng;

d) Bị kết án về tội phạm ít nghiêm trọng, do nhu cầu công vụ, thì được hoãn đến 01 năm”.

Bên cạnh đó, Điều 36 Bộ Luật Hình sự 2015 cũng quy định: “Không áp dụng hình phạt tử hình đối với người dưới 18 tuổi khi phạm tội, phụ nữ có thai, phụ nữ đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi hoặc người đủ 75 tuổi trở lên khi phạm tội hoặc khi xét xử.” Ngoài ra, phụ nữ đang mang thai còn là một trong những tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự theo điểm n, khoản 1 Điều 51 Bộ luật Hình sự 2015.

Có thể thấy, phụ nữ mang thai là một trong những đối tượng được miễn chấp hành hình phạt tù. Điều này không chỉ nhằm bảo vệ quyền lợi cá nhân của người mẹ, mà còn nhằm bảo vệ sức khỏe và sự phát triển của đứa trẻ trong bụng mẹ. Trong giai đoạn mang thai, sức khỏe của người phụ nữ có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng nếu phải chấp hành án tù và có thể dẫn đến những hệ quả tiêu cực cho thai nhi. Chính vì vậy, pháp luật cho phép xem xét miễn hình phạt tù trong những trường hợp này nhằm đảm bảo tính nhân đạo.

2. Trường hợp cố ý mang thai để trốn thi hành án

Công văn 01/2017/GĐ-TANDTC của TAND tối cao quy định như sau: “Nếu phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi bị kết án tù thì có thể được hoãn chấp hành hình phạt tù cho đến khi con đủ 36 tháng tuổi, không phân biệt họ cố tình có thai và sinh con liên tục để trốn tránh nghĩa vụ thi hành án phạt tù hay không.”

Quy định này cho thấy sự ưu tiên của pháp luật đối với việc bảo vệ quyền lợi của trẻ em. Dù người mẹ có thể phạm tội, quyền lợi của đứa trẻ vẫn được đặt lên hàng đầu, không để trẻ phải chịu những hệ quả từ việc mẹ bị giam giữ. Trong quá trình mang thai và nuôi con dưới 36 tháng tuổi, người phụ nữ cần có điều kiện chăm sóc và nuôi dưỡng con một cách đầy đủ. Ngay kể cả khi việc mang thai xuất phát từ hành vi cố ý lợi dụng pháp luật của người mẹ thì tinh thần nhân đạo vẫn sẽ được xem xét và đề cao hơn.

3. Trong thời gian đang được hoãn chấp hành án, người phụ nữ mang thai lại tiếp tục phạm tội thì xử lý như thế nào?

Khoản 2, Điều 67 Bộ Luật Hình sự 2015 có quy định về việc phụ nữ mang thai tiếp tục phạm tội khi đang được hoãn thi hành án như sau: “Trong thời gian được hoãn chấp hành hình phạt tù, nếu người được hoãn chấp hành hình phạt lại thực hiện hành vi phạm tội mới, thì Tòa án buộc người đó phải chấp hành hình phạt trước và tổng hợp với hình phạt của bản án mới theo quy định tại Điều 56 của Bộ Luật Hình sự 2015”.

Ngoài ra, khoản 4 Điều 119 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 quy định: “Đối với bị can, bị cáo là phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi, là người già yếu, người bị bệnh nặng mà có nơi cư trú và lý lịch rõ ràng thì không tạm giam mà áp dụng biện pháp ngăn chặn khác, trừ các trường hợp:

“a) Bỏ trốn và bị bắt theo quyết định truy nã;

b) Tiếp tục phạm tội;

c) Có hành vi mua chuộc, cưỡng ép, xúi giục người khác khai báo gian dối, cung cấp tài liệu sai sự thật; tiêu hủy, giả mạo chứng cứ, tài liệu, đồ vật của vụ án, tẩu tán tài sản liên quan đến vụ án; đe dọa, khống chế, trả thù người làm chứng, bị hại, người tố giác tội phạm hoặc người thân thích của những người này;

d) Bị can, bị cáo về tội xâm phạm an ninh quốc gia và có đủ căn cứ xác định nếu không tạm giam đối với họ thì sẽ gây nguy hại đến an ninh quốc gia”.

Việc xử lý phụ nữ mang thai được hoãn thi hành án nhưng lại tiếp tục phạm tội là một thách thức đối với hệ thống pháp luật, đòi hỏi sự cân bằng giữa tính nghiêm minh và nhân đạo. Pháp luật Việt Nam luôn dành sự ưu tiên bảo vệ quyền lợi của trẻ em và người mẹ, nhưng đồng thời cũng không thể dung túng cho những hành vi cố tình vi phạm pháp luật. Vì vậy, khi phụ nữ trong trường hợp này tiếp tục phạm tội, việc xử lý cần được thực hiện một cách nghiêm khắc, đúng quy định, nhưng vẫn phải đảm bảo các yếu tố về quyền lợi con trẻ và công bằng xã hội. Điều này không chỉ giúp duy trì tính răn đe của pháp luật mà còn góp phần bảo vệ sự ổn định và trật tự trong xã hội.